Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàn thạch
[bàn thạch]
|
slab of stone
Rock-like; rock-steady; as firm as a rock; as solid as a rock
Từ điển Việt - Việt
bàn thạch
|
danh từ
tảng đá lớn có mặt bằng phẳng; vững chắc như không gì có thể lay chuyển được
vững như bàn thạch